Có 4 kết quả:

机伶 jī ling ㄐㄧ 机灵 jī ling ㄐㄧ 機伶 jī ling ㄐㄧ 機靈 jī ling ㄐㄧ

1/4

jī ling ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 機靈|机灵[ji1 ling5]

jī ling ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clever
(2) quick-witted

jī ling ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 機靈|机灵[ji1 ling5]

jī ling ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clever
(2) quick-witted