Có 4 kết quả:
机伶 jī ling ㄐㄧ • 机灵 jī ling ㄐㄧ • 機伶 jī ling ㄐㄧ • 機靈 jī ling ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 機靈|机灵[ji1 ling5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever
(2) quick-witted
(2) quick-witted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 機靈|机灵[ji1 ling5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clever
(2) quick-witted
(2) quick-witted
Bình luận 0